THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0789.6789.73 | 5,020,000 | 64 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0939.6789.73 | 4,460,000 | 61 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0329.6789.73 | 1,200,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0339.6789.73 | 1,850,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0931.6789.73 | 3,290,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0843.6789.73 | 1,000,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0787.678.973 | 1,700,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0788.6789.73 | 2,500,000 | 63 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0528.678.973 | 896,000 | 55 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 08.456789.73 | 20,200,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 070.56789.73 | 7,440,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0869.6789.73 | 3,500,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
13 | 058.56789.73 | 1,325,000 | 58 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 081.56789.73 | 3,590,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0399.6789.73 | 1,750,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0966.6789.73 | 2,330,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |