THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0985.01.03.73 | 980,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0943.01.03.73 | 560,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0965.01.03.73 | 875,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0813.01.03.73 | 840,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0325.01.03.73 | 840,000 | 24 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0389.010.373 | 980,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0944.01.03.73 | 830,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0365.010.373 | 1,050,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0915.01.03.73 | 1,100,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0911.010.373 | 1,860,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0978.01.03.73 | 980,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0931.010.373 | 1,250,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0949.01.03.73 | 1,250,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0946.010.373 | 665,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0888.010.373 | 1,100,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0366.01.03.73 | 1,400,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |