THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0798.60.2008 | 1,015,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0792.60.2008 | 1,287,500 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0797.60.2008 | 1,287,500 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0365.60.2008 | 910,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0982.60.2008 | 3,690,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0911.60.2008 | 2,690,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0888.60.2008 | 1,475,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0337.60.2008 | 1,100,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0979.60.2008 | 5,000,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0705.60.2008 | 1,480,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0786.60.2008 | 833,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0898.60.2008 | 1,100,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0834.60.2008 | 1,475,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0929.60.2008 | 1,110,000 | 36 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0912.60.2008 | 2,490,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0387.60.2008 | 2,470,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0972.60.2008 | 6,620,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0928.60.2008 | 1,475,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 0384.60.2008 | 840,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0922.60.2008 | 2,990,000 | 29 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 0868.60.2008 | 3,620,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |