THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0356.54.9669 | 600,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0387.54.9669 | 600,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0927.54.9669 | 525,000 | 57 | Vietnamobile | Mua ngay |
4 | 039.454.9669 | 1,900,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0368.54.9669 | 1,250,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0909.54.9669 | 2,890,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0922.54.9669 | 910,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0925.54.9669 | 840,000 | 55 | Vietnamobile | Mua ngay |
9 | 0357.54.9669 | 1,325,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0346.54.9669 | 1,287,500 | 52 | Viettel | Mua ngay |
11 | 098.654.9669 | 2,420,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0928.54.9669 | 700,000 | 58 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0853.54.9669 | 910,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 090.154.9669 | 1,550,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0388.54.9669 | 770,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0913.54.9669 | 4,850,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0937.54.9669 | 950,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0989.54.9669 | 5,200,000 | 65 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0839.54.9669 | 2,000,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0364.549.669 | 700,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0961.54.9669 | 3,500,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0977.54.9669 | 4,000,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |