THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0948.556.989 | 2,050,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0926.556.989 | 770,000 | 59 | Vietnamobile | Mua ngay |
3 | 0916.556.989 | 4,500,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0836.556.989 | 1,250,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0889.556.989 | 1,250,000 | 67 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 084.5556.989 | 1,100,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0941.556.989 | 1,400,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 036.4556.989 | 1,043,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0853.556.989 | 623,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0859.556.989 | 1,148,000 | 64 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0376.556.989 | 875,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0338.556.989 | 4,000,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
13 | 081.555.6989 | 1,325,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 085.6556.989 | 1,150,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0327.556.989 | 770,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0837.55.6989 | 770,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0773.55.69.89 | 2,140,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0904.556.989 | 2,300,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 086.555.69.89 | 5,060,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0921.556.989 | 945,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 092.555.6989 | 3,120,000 | 58 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 0336.556.989 | 1,250,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0867.556.989 | 800,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0818.556.989 | 1,100,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |