THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0945.807.339
- ✓ Dãy số chứa số 39 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ - Lá bùa thần tài nhỏ may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 339 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 58 mang thêm ý nghĩa là Sinh phát - con số mang lại may mắn, phát đạt, thành công cho chủ nhân
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0931.807.339 | 875,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0899.80.7339 | 1,300,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0394.807.339 | 903,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0357.807.339 | 820,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0343.807.339 | 826,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0888.807.339 | 2,000,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0924.807.339 | 525,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0928.807.339 | 560,000 | 49 | Vietnamobile | Mua ngay |
9 | 0926.807.339 | 560,000 | 47 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0922.807.339 | 560,000 | 43 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0925.807.339 | 560,000 | 46 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0369.807.339 | 1,175,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
13 | 03.37.807.339 | 1,340,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0783.807.339 | 1,040,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0977.807.339 | 2,890,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
16 | 09.168.07.339 | 2,000,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0973.807.339 | 2,890,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |