THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0927.196.986 | 595,000 | 57 | Vietnamobile | Mua ngay |
2 | 0978.196.986 | 3,800,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0888.196.986 | 3,590,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0793.196.986 | 630,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0343.196.986 | 840,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0856.196.986 | 1,100,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0338.196.986 | 1,370,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0388.19.69.86 | 2,000,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0834.196.986 | 595,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0924.1969.86 | 2,500,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0392.196.986 | 1,550,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0987.196.986 | 3,290,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0763.196.986 | 854,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0858.19.69.86 | 1,600,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 035.919.6986 | 2,000,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0346.196.986 | 805,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0865.196.986 | 1,900,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0976.196.986 | 4,600,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |