THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0388.28.08.93 | 1,330,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0354.28.08.93 | 600,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0377.28.08.93 | 600,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0346.28.08.93 | 600,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0889.28.08.93 | 1,400,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0822.28.08.93 | 700,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0785.28.08.93 | 924,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0777.28.08.93 | 1,392,500 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0852.28.08.93 | 1,100,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0795.28.08.93 | 1,500,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0943.28.08.93 | 900,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0936.28.08.93 | 1,590,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0899.28.08.93 | 966,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0786.28.08.93 | 966,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0766.28.08.93 | 642,500 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0856.28.08.93 | 770,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0915.28.08.93 | 2,790,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0914.28.08.93 | 1,630,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0816.28.08.93 | 840,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0776.28.08.93 | 1,137,500 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0937.28.08.93 | 1,500,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0858.280893 | 725,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0799.28.08.93 | 959,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
24 | 0778.28.08.93 | 1,043,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
25 | 0784.28.08.93 | 852,500 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
26 | 0342.28.08.93 | 980,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0812.28.08.93 | 840,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |