THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0329.887.776
- ✓ Dãy số chứa số 29 mang thêm ý nghĩa là Mãi trường cửu - con số thể hiện sức mạnh quyền uy, bền vững
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 988 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu đại phát
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.888.777.6 | 2,000,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 082.888.777.6 | 1,175,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 083.888.777.6 | 1,100,000 | 62 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0965.88.7776 | 3,590,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0325.887.776 | 1,040,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
6 | 090188.777.6 | 1,300,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0.333.887776 | 7,810,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0942.88.7776 | 917,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 091688.777.6 | 2,050,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 038.288.7776 | 1,900,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
11 | 092.888.7776 | 8,440,000 | 62 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0886.88.7776 | 900,000 | 65 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 084.888.7776 | 1,100,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0925.88.7776 | 1,022,000 | 59 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 094588.777.6 | 1,325,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |