THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 079.2224.000 | 1,450,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0942.224.000 | 5,980,000 | 23 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0984.224.000 | 5,110,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0795.224.000 | 840,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0921.224.000 | 760,000 | 20 | Vietnamobile | Mua ngay |
6 | 0364.224.000 | 3,090,000 | 21 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0784.224.000 | 610,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0787.224.000 | 1,015,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0926.224.000 | 700,000 | 25 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0925.224.000 | 980,000 | 24 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0778.224.000 | 940,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0923.224.000 | 770,000 | 22 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 08.4222.4000 | 3,470,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0989.224.000 | 2,390,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0918.224.000 | 4,640,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0705.224.000 | 1,200,000 | 20 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0931.224.000 | 1,900,000 | 21 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0702.224.000 | 940,000 | 17 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0789.224.000 | 3,020,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0782.224.000 | 940,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 093.2224.000 | 2,090,000 | 22 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0981.224.000 | 3,610,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0776.224.000 | 1,150,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
24 | 0788.224.000 | 1,070,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |