THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0798.22.44.00 | 2,600,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0937.22.44.00 | 4,000,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0926.22.44.00 | 1,290,000 | 29 | Vietnamobile | Mua ngay |
4 | 0833.22.44.00 | 1,990,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0824.22.44.00 | 980,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0835.22.44.00 | 1,100,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0855.22.44.00 | 2,050,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0769.22.44.00 | 1,100,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0784.22.44.00 | 3,090,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0818.22.44.00 | 1,330,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0782.22.44.00 | 1,490,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0397.22.44.00 | 1,330,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0789.22.44.00 | 6,000,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0931.22.44.00 | 3,300,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0379.22.44.00 | 5,690,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0852.22.44.00 | 2,500,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0935.22.44.00 | 3,200,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 038.222.44.00 | 2,500,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0932.22.44.00 | 3,020,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0707.22.44.00 | 8,780,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0777.22.44.00 | 1,800,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |