THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0915.165688 | 5,000,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0328.165.688 | 3,200,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0855.165.688 | 1,670,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0931.165.688 | 2,000,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0909.165.688 | 3,000,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0356.165.688 | 1,400,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0842.165.688 | 987,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0886.16.5688 | 2,800,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0866.165.688 | 3,890,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0766.165.688 | 2,290,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0928.165.688 | 2,200,000 | 53 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0923.165.688 | 2,600,000 | 48 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0857.165.688 | 980,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0835.165.688 | 910,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0373.165.688 | 3,500,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0925.165.688 | 3,770,000 | 50 | Vietnamobile | Mua ngay |
17 | 0922.165.688 | 3,730,000 | 47 | Vietnamobile | Mua ngay |
18 | 0838.165.688 | 1,500,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0386.165.688 | 4,000,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0845.165.688 | 980,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0868.165.688 | 3,530,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0889.165.688 | 2,000,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0813.165.688 | 980,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |