THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0909.3333.03 | 65,000,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0765.3333.03 | 2,600,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0325.3333.03 | 3,690,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0387.3333.03 | 3,690,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0867.3333.03 | 2,790,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0397.3333.03 | 3,690,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0372.3333.03 | 3,690,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0865.3333.03 | 2,790,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0356.333303 | 4,500,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0924.3333.03 | 4,000,000 | 30 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0817.3333.03 | 1,450,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0582.3333.03 | 1,435,000 | 30 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0528.3333.03 | 1,225,000 | 30 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 0869.3333.03 | 12,000,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0396.333303 | 5,000,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0762.3333.03 | 1,812,500 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0824.3333.03 | 2,000,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0975.3333.03 | 13,000,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0962.3333.03 | 15,000,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |