THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0784.0.9.1983 | 763,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0767.09.1983 | 903,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 08.14.09.1983 | 8,500,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 08.16.09.1983 | 8,500,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0889.09.1983 | 2,050,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 08.23.09.1983 | 12,000,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0822.09.1983 | 9,000,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0869.09.1983 | 4,500,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0374.09.1983 | 1,400,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0763.09.1983 | 910,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0859.09.1983 | 3,590,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0706.09.1983 | 6,420,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 034.909.1983 | 1,015,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0336.09.1983 | 2,760,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
15 | 05.22.09.1983 | 10,600,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
16 | 0796.09.1983 | 980,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0923.09.1983 | 8,000,000 | 44 | Vietnamobile | Mua ngay |
18 | 038.709.1983 | 2,000,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
19 | 038.609.1983 | 3,500,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0792.09.1983 | 1,900,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 05.23.09.1983 | 7,000,000 | 40 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 09.21.09.1983 | 13,800,000 | 42 | Vietnamobile | Mua ngay |
23 | 05.28.09.1983 | 10,600,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |
24 | 0788.09.1983 | 2,890,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |