THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
| STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0765.68.0011 | 580,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
| 2 | 0769.68.0011 | 580,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
| 3 | 0343.68.0011 | 550,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
| 4 | 0347.68.0011 | 550,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
| 5 | 070.468.00.11 | 686,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
| 6 | 0899.68.00.11 | 1,400,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
| 7 | 0598.68.0011 | 1,800,000 | 38 | Gmobile | Mua ngay |
| 8 | 0329.68.0011 | 1,800,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
| 9 | 0775.68.0011 | 826,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
| 10 | 0815.68.0011 | 1,080,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
| 11 | 0847.68.0011 | 1,080,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
| 12 | 0817.68.0011 | 1,080,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
| 13 | 0845.68.0011 | 1,080,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
| 14 | 0814.68.0011 | 1,080,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
| 15 | 0819.68.0011 | 1,080,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |