THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0943.603.339
- ✓ Dãy số chứa số 39 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ - Lá bùa thần tài nhỏ may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 339 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 36 mang thêm ý nghĩa là Tài lộc - con số có tài lại có lộc, mang lại may mắn cho chủ nhân
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0789.603.339 | 3,040,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0971.60.3339 | 3,390,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0374.603.339 | 690,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0901.603.339 | 3,900,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 078.460.3339 | 1,000,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0794.603.339 | 1,350,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0838.60.3339 | 1,740,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 086860.3339 | 3,490,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0899.603.339 | 1,400,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0337.60.3339 | 770,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0928.603.339 | 1,950,000 | 43 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0342.603.339 | 910,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0929.60.3339 | 1,110,000 | 44 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 0922.603.339 | 890,000 | 37 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0898.603.339 | 2,320,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |