THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0967.13.08.91
- ✓ Dãy số chứa số 96 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu lộc - số 9 là vĩnh cửu trường tồn, số 6 là lộc. Hai con số kết hợp mang ý nghĩa may mắn, lộc tài, lâu dài, bền vững cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0916.13.08.91 | 1,790,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0859.13.08.91 | 595,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0849.13.08.91 | 546,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0834.13.08.91 | 546,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0911.13.08.91 | 1,600,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0399.13.08.91 | 1,137,500 | 43 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0377.130891 | 749,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0368.13.08.91 | 1,362,500 | 39 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0326.13.08.91 | 749,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0394.13.08.91 | 700,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0703.13.08.91 | 820,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0765.13.08.91 | 820,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0907.13.08.91 | 1,325,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0901.13.08.91 | 1,475,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0935.13.08.91 | 1,475,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0789.13.08.91 | 1,475,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0886.13.08.91 | 1,490,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0396.13.08.91 | 1,175,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0365.13.08.91 | 840,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0327.13.08.91 | 840,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0824.13.08.91 | 780,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0855.13.08.91 | 790,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0793.13.08.91 | 610,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
24 | 0799.13.08.91 | 1,250,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
25 | 0915.13.08.91 | 1,190,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0977.13.08.91 | 2,470,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0971.13.08.91 | 1,790,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0794.13.08.91 | 610,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
29 | 0973.13.08.91 | 2,350,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
30 | 0934.13.08.91 | 1,500,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
31 | 0925.13.08.91 | 990,000 | 38 | Vietnamobile | Mua ngay |
32 | 0348.13.08.91 | 1,190,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
33 | 0777.13.08.91 | 1,100,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0783.13.08.91 | 760,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
35 | 0702.13.08.91 | 735,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
36 | 0922.13.08.91 | 950,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
37 | 0877.13.08.91 | 910,000 | 44 | Itelecom | Mua ngay |
38 | 0867.13.08.91 | 1,250,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
39 | 0825.13.08.91 | 840,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0763.13.08.91 | 525,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
41 | 0352.13.08.91 | 1,100,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
42 | 0921.13.08.91 | 910,000 | 34 | Vietnamobile | Mua ngay |
43 | 0776.13.08.91 | 1,590,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
44 | 0334.13.08.91 | 870,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
45 | 0708.13.08.91 | 1,240,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
46 | 0943.13.08.91 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
47 | 0843.13.08.91 | 770,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
48 | 0814.13.08.91 | 840,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
49 | 0902.13.08.91 | 1,475,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |