THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0968.89.0239
- ✓ Dãy số chứa số 68 mang thêm ý nghĩa là Lộc Phát - Con số gắn liền cho sự may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
- ✓ Dãy số chứa số 39 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ - Lá bùa thần tài nhỏ may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 96 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu lộc - số 9 là vĩnh cửu trường tồn, số 6 là lộc. Hai con số kết hợp mang ý nghĩa may mắn, lộc tài, lâu dài, bền vững cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 968 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu lộc phát - Con số may mắn trường tồn theo thời gian
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0915.890.239 | 1,325,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0904.89.0239 | 1,160,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0906.89.0239 | 1,380,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0704.890.239 | 980,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 03.6789.0239 | 1,990,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0922.890.239 | 1,290,000 | 44 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 0379.890.239 | 1,600,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0928.890.239 | 1,290,000 | 50 | Vietnamobile | Mua ngay |
9 | 094.889.02.39 | 870,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0931.890.239 | 840,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0335.890.239 | 860,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0385.890.239 | 710,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0923.890.239 | 1,290,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |