THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0783.32.3030 | 875,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0832.32.3030 | 2,500,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0775.32.3030 | 940,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0789.32.3030 | 940,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0889.32.3030 | 910,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0793.32.3030 | 940,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0377.32.30.30 | 1,100,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0795.32.3030 | 940,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0922.32.3030 | 1,250,000 | 24 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0772.32.3030 | 1,150,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0788.32.3030 | 1,100,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0787.32.3030 | 940,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0889.32.3030 | 910,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0768.32.3030 | 940,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0926.32.3030 | 1,250,000 | 28 | Vietnamobile | Mua ngay |
16 | 0359.32.3030 | 1,710,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0888.32.30.30 | 1,490,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0766.32.3030 | 940,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0778.32.3030 | 1,200,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0927.32.3030 | 910,000 | 29 | Vietnamobile | Mua ngay |