THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0889.813.986 | 1,250,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0839.813.986 | 890,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0342.813.986 | 600,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0365.813.986 | 600,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0567.813.986 | 700,000 | 53 | Vietnamobile | Mua ngay |
6 | 0355.813.986 | 770,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0925.813.986 | 665,000 | 51 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0929.813.986 | 665,000 | 55 | Vietnamobile | Mua ngay |
9 | 0924.813.986 | 560,000 | 50 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0926.813.986 | 665,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0922.813.986 | 665,000 | 48 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 096.281.3986 | 3,500,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0855.813.986 | 790,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0915.813.986 | 1,550,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0343.81.3986 | 630,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0356.81.3986 | 840,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0928.813.986 | 4,930,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
18 | 0566.813.986 | 1,100,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 0949.813.986 | 910,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0379.81.3986 | 910,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
21 | 094.281.3986 | 980,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0944.81.39.86 | 3,000,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0935.813.986 | 1,600,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
24 | 0816.813.986 | 980,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 09.338.139.86 | 2,500,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |