THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 09.8118.0202
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0971.18.0202 | 1,600,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0932.18.02.02 | 2,050,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0907.18.02.02 | 1,180,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0372.18.02.02 | 1,490,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
5 | 024.2218.0202 | 3,530,000 | 23 | Mayban | Mua ngay |
6 | 0923.18.02.02 | 1,790,000 | 27 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 084718.0202 | 833,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 084518.0202 | 833,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0983.18.02.02 | 1,250,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0931.18.02.02 | 1,700,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0352.18.0202 | 1,680,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0965.18.0202 | 1,710,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
13 | 084918.0202 | 833,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0768.18.02.02 | 700,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 084318.0202 | 833,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 081418.0202 | 833,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 084218.0202 | 833,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0917.18.02.02 | 1,820,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0922.18.02.02 | 1,290,000 | 26 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0948.18.02.02 | 1,490,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0396.18.02.02 | 1,400,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0794.18.02.02 | 1,330,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |