THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0388.18.07.20 | 900,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0397.18.07.20 | 700,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0779.18.07.20 | 630,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0707.18.07.20 | 770,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0775.18.07.20 | 630,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0913.18.07.20 | 2,090,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0902.18.07.20 | 1,325,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0845.18.07.20 | 770,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0394.18.07.20 | 903,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0964.18.07.20 | 1,600,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0888.18.07.20 | 1,475,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0984.18.07.20 | 2,300,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0966.18.07.20 | 3,000,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0382.18.07.20 | 840,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0356.18.07.20 | 910,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0981.18.07.20 | 2,000,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0866.18.07.20 | 1,167,500 | 38 | Viettel | Mua ngay |