THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0338.55.1995 | 4,000,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
2 | 037.25.5.1995 | 5,000,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0862.55.1995 | 4,650,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0327.55.1995 | 2,330,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0833.55.1995 | 2,980,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0867.55.1995 | 4,000,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
7 | 056.555.1995 | 3,470,000 | 50 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0812.55.1995 | 2,697,500 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0823.55.1995 | 2,322,500 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0589.55.1995 | 2,000,000 | 56 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0927.55.1995 | 3,500,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0568.55.1995 | 2,000,000 | 53 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0566.55.1995 | 2,600,000 | 51 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 0889.55.1995 | 2,390,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0901.55.1995 | 6,260,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0587.5.5.1995 | 1,100,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
17 | 0908.55.1995 | 6,260,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0937.55.1995 | 4,850,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0378.55.1995 | 4,000,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
20 | 098.155.1995 | 35,000,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0798.55.1995 | 4,780,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0783.55.1995 | 2,400,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |