THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
| STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0769.81.2255 | 580,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
| 2 | 0767.81.2255 | 580,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
| 3 | 0327.81.2255 | 550,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
| 4 | 0384.81.2255 | 550,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
| 5 | 0393.81.2255 | 550,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
| 6 | 0357.81.2255 | 550,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
| 7 | 0995.812.255 | 3,600,000 | 46 | Gmobile | Mua ngay |
| 8 | 0786.81.2255 | 1,212,500 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
| 9 | 0777.81.2255 | 1,800,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
| 10 | 0946.81.2255 | 980,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
| 11 | 0907.81.2255 | 1,800,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
| 12 | 0945.81.2255 | 1,100,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
| 13 | 0911.81.2255 | 1,100,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
| 14 | 0912.81.2255 | 1,680,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
| 15 | 081581.2255 | 1,680,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
| 16 | 0374.81.22.55 | 1,810,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
| 17 | 0598.81.2255 | 1,800,000 | 45 | Gmobile | Mua ngay |
| 18 | 0996.81.2255 | 3,100,000 | 47 | Gmobile | Mua ngay |
| 19 | 0934.81.22.55 | 1,050,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
| 20 | 0352.81.22.55 | 945,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
| 21 | 0909.81.2255 | 11,000,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
| 22 | 0937.81.22.55 | 1,190,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |