THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
| STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 09.1234.2345 | 139,000,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
| 2 | 0908.34.2345 | 14,100,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
| 3 | 0798.34.2345 | 2,337,500 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
| 4 | 0849.34.2345 | 3,430,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
| 5 | 090.234.2345 | 101,000,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
| 6 | 070.334.2345 | 1,850,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
| 7 | 0856.34.2345 | 4,800,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
| 8 | 0995.34.2345 | 25,000,000 | 44 | Gmobile | Mua ngay |
| 9 | 0996.34.2345 | 25,000,000 | 45 | Gmobile | Mua ngay |
| 10 | 0598.34.2345 | 8,400,000 | 43 | Gmobile | Mua ngay |
| 11 | 0768.34.2345 | 2,200,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
| 12 | 0812.34.2345 | 80,000,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
| 13 | 0765.34.2345 | 4,500,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
| 14 | 076.434.2345 | 4,500,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
| 15 | 083.734.2345 | 1,000,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
| 16 | 0769.34.2345 | 2,300,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |