THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 078.333.111.8
- ✓ Dãy số chứa số 83 mang thêm ý nghĩa là Phát tài - Có phát đạt (8), tiền tài sẽ đến
- ✓ Dãy số chứa số 078 mang thêm ý nghĩa là Làm ăn Không thất bát - Luôn gặp may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 78 mang thêm ý nghĩa là Làm ăn Không thất bát - Luôn gặp may mắn
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.333.111.8 | 2,250,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0707.33.1118 | 1,600,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 082.333.111.8 | 980,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 085.333.111.8 | 980,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0836.331.118 | 770,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0917.33.1118 | 2,000,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 079933.111.8 | 750,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 088933.111.8 | 1,925,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0949.33.1118 | 1,980,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0359.33.1118 | 820,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0766.33.1118 | 670,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0356.331.118 | 1,310,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
13 | 094433.111.8 | 2,200,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0385.33.1118 | 1,100,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
15 | 039.333.1118 | 7,590,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
16 | 077.333.111.8 | 2,220,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |