THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0839.221.121 | 980,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0866.22.11.21 | 1,190,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0888.22.11.21 | 4,670,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0379.22.11.21 | 1,400,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
5 | 039.222.1121 | 2,250,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0387.22.11.21 | 1,400,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0795.22.11.21 | 1,710,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0383.22.11.21 | 910,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0857.22.11.21 | 770,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0845.22.11.21 | 1,250,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0911.221121 | 13,800,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0375.22.11.21 | 910,000 | 24 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0849.22.11.21 | 798,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0846.22.11.21 | 1,475,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0949.22.11.21 | 2,570,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0814.22.11.21 | 1,475,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0816.22.11.21 | 1,860,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0372.221.121 | 3,290,000 | 21 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0354.22.11.21 | 770,000 | 21 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0937.2211.21 | 2,500,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0368.22.11.21 | 1,850,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0815.22.11.21 | 1,625,000 | 23 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0813.22.11.21 | 1,700,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0852.22.11.21 | 1,625,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |