THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0384.11.01.99 | 600,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0856.11.01.99 | 595,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0823.11.01.99 | 700,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0963.11.01.99 | 2,330,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0971.11.01.99 | 2,330,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0901.110.199 | 5,700,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0938.110.199 | 2,000,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0769.11.01.99 | 770,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0793.11.01.99 | 770,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0798.11.01.99 | 924,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0879.11.01.99 | 980,000 | 45 | Itelecom | Mua ngay |
12 | 0886.11.01.99 | 1,850,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0832.11.01.99 | 875,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0816.11.01.99 | 650,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0839.11.01.99 | 910,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0783.11.01.99 | 763,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0834.110.199 | 910,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |